🌟 팔자에 없다

1. 일상에서 크게 벗어나거나 분수에 넘쳐 어울리지 아니하다.

1. VÔ THƯỜNG: Vượt quá mức bình thường hoặc không phù hợp với phận sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고생만 한 아주머니는 자식 잘 둔 덕에 팔자에 없는 해외여행도 다녀오셨다.
    The hard-working lady went on a trip abroad without any luck because she had a good child.

팔자에 없다: Something is not in one's destiny,星回りにない。身に余る,Quelque chose ne fait pas partie de son destin,no estar en el destino de uno,لا يوجد مصير,заяа төөрөгт байхгүй,vô thường,(ป.ต.)ไม่มีในโชคชะตา ; ผิดจากวาสนา,,не написано в судьбе,非命;非分,

💕Start 팔자에없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82)